TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55741. monticule gò, đống, đồi nh

Thêm vào từ điển của tôi
55742. ptosis (y học) chứng sa mi mắt

Thêm vào từ điển của tôi
55743. purl tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầ...

Thêm vào từ điển của tôi
55744. saprolite (địa lý,địa chất) Saprolit, đất...

Thêm vào từ điển của tôi
55745. borzoi giống chó booczôi

Thêm vào từ điển của tôi
55746. close-set sít, gần nhau

Thêm vào từ điển của tôi
55747. eye-hospital bệnh viện mắt

Thêm vào từ điển của tôi
55748. fornicate gian dâm, thông dâm (với gái ch...

Thêm vào từ điển của tôi
55749. ineludible không thể tránh được

Thêm vào từ điển của tôi
55750. mouse-colour màu xám xịt, màu xỉn

Thêm vào từ điển của tôi