TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: perishing

/'periʃiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được

    in perishing cold

    rét chết đi được