TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55511. operating-table (y học) bàn mổ

Thêm vào từ điển của tôi
55512. remonstrative để quở trách, để khiển trách; đ...

Thêm vào từ điển của tôi
55513. sabbatise theo tục nghỉ ngày xaba

Thêm vào từ điển của tôi
55514. umbel (thực vật học) tán (kiểu cụm ho...

Thêm vào từ điển của tôi
55515. latitudinal (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ

Thêm vào từ điển của tôi
55516. telegraphese văn "điện báo"

Thêm vào từ điển của tôi
55517. yucca (thực vật học) cây ngọc giá

Thêm vào từ điển của tôi
55518. dichromatic có hai sắc, có hai màu gốc

Thêm vào từ điển của tôi
55519. generatrices (toán học) đường sinh

Thêm vào từ điển của tôi
55520. mullioned có song (cửa sổ)

Thêm vào từ điển của tôi