55512.
remonstrative
để quở trách, để khiển trách; đ...
Thêm vào từ điển của tôi
55513.
sabbatise
theo tục nghỉ ngày xaba
Thêm vào từ điển của tôi
55514.
umbel
(thực vật học) tán (kiểu cụm ho...
Thêm vào từ điển của tôi
55515.
latitudinal
(thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ
Thêm vào từ điển của tôi
55517.
yucca
(thực vật học) cây ngọc giá
Thêm vào từ điển của tôi
55518.
dichromatic
có hai sắc, có hai màu gốc
Thêm vào từ điển của tôi
55519.
generatrices
(toán học) đường sinh
Thêm vào từ điển của tôi
55520.
mullioned
có song (cửa sổ)
Thêm vào từ điển của tôi