55521.
rebec
(âm nhạc) đàn viôlông ba dây (t...
Thêm vào từ điển của tôi
55522.
terebrate
khoan lỗ trôn ốc
Thêm vào từ điển của tôi
55523.
cragsman
người leo núi giỏi
Thêm vào từ điển của tôi
55524.
lactescence
tính đục như sữa
Thêm vào từ điển của tôi
55525.
croupe
(y học) bệnh điptêri, thanh quả...
Thêm vào từ điển của tôi
55526.
permanganate
(hoá học) pemanganat
Thêm vào từ điển của tôi
55527.
ponderosity
tính nặng, tính có trọng lượng
Thêm vào từ điển của tôi
55528.
retrod
lại giẫm lên, lại đạp lên, giày...
Thêm vào từ điển của tôi
55529.
makeshifness
tính chất để dùng tạm thời, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
55530.
outvie
thắng (trong cuộc đua)
Thêm vào từ điển của tôi