55531.
unfertilized
không được bón phân (đất)
Thêm vào từ điển của tôi
55532.
acclivity
dốc ngược
Thêm vào từ điển của tôi
55533.
bibliophilism
sự ham sách, tính ham sách
Thêm vào từ điển của tôi
55534.
citified
có bộ tịch thành thị, có vẻ ngư...
Thêm vào từ điển của tôi
55535.
jaal-goat
(động vật học) dê rừng (ở Ai cậ...
Thêm vào từ điển của tôi
55536.
kaolinize
caolin hoá
Thêm vào từ điển của tôi
55537.
adhibit
ký (tên) vào; đóng (dấu) vào
Thêm vào từ điển của tôi
55539.
outvote
thắng phiếu (trong cuộc bầu phi...
Thêm vào từ điển của tôi
55540.
overread
đọc nhiều quá['ouvə'red]
Thêm vào từ điển của tôi