55542.
mistrial
vụ xử án sai
Thêm vào từ điển của tôi
55544.
roguery
tính đểu, tính xỏ lá; tính gian...
Thêm vào từ điển của tôi
55545.
storm-proof
chống được bão
Thêm vào từ điển của tôi
55546.
corroboratory
để làm chứng, để chứng thực; để...
Thêm vào từ điển của tôi
55547.
pellagra
(y học) bệnh penlagrơ
Thêm vào từ điển của tôi
55548.
unnecessariness
tính không cần thiết, tính thừa...
Thêm vào từ điển của tôi
55549.
aerodyne
máy bay nặng hơn không khí
Thêm vào từ điển của tôi
55550.
baseborn
xuất thân tầm thường, xuất thân...
Thêm vào từ điển của tôi