55541.
declivous
có dốc, dốc xuống
Thêm vào từ điển của tôi
55542.
gen
(viết tắt) của general informat...
Thêm vào từ điển của tôi
55543.
huckster
người chạy hàng xách; người buô...
Thêm vào từ điển của tôi
55544.
imbody
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embody
Thêm vào từ điển của tôi
55545.
paschal
(tôn giáo) (thuộc) lễ Quá hải (...
Thêm vào từ điển của tôi
55546.
pearl-powder
thuốc làm trắng da (một loại mỹ...
Thêm vào từ điển của tôi
55547.
pustulation
sự mọc mụn mủ, sự thành mụn mủ
Thêm vào từ điển của tôi
55548.
resiliency
tính bật nảy; tính co giân, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
55549.
revers
ve áo
Thêm vào từ điển của tôi
55550.
travail
(y học) sự đau đẻ
Thêm vào từ điển của tôi