55161.
rugose
nhăn nhéo
Thêm vào từ điển của tôi
55162.
similise
dùng lối so sánh, minh hoạ bằng...
Thêm vào từ điển của tôi
55163.
tea-cloth
khăn trải bàn trà, khăn trải kh...
Thêm vào từ điển của tôi
55164.
diadelphous
(thực vật học) hai bó, xếp thàn...
Thêm vào từ điển của tôi
55165.
letter-clip
cái kẹp thư, cái kẹp giấy
Thêm vào từ điển của tôi
55166.
off-white
trắng nhờ nhờ
Thêm vào từ điển của tôi
55167.
pomological
(thuộc) khoa trồng cây ăn quả
Thêm vào từ điển của tôi
55168.
trilby
(thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) t...
Thêm vào từ điển của tôi
55169.
halloo
hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó să...
Thêm vào từ điển của tôi
55170.
ineffectual
không đem lại kết quả mong nuốn...
Thêm vào từ điển của tôi