55192.
inner tube
săm (xe)
Thêm vào từ điển của tôi
55193.
krans
vách đá cheo leo (ở Nam phi)
Thêm vào từ điển của tôi
55194.
magna carta
Đại hiến chương nước Anh (do vu...
Thêm vào từ điển của tôi
55195.
misprize
khinh rẻ, coi khinh
Thêm vào từ điển của tôi
55196.
collectivity
tập thể, đoàn thể, tập đoàn
Thêm vào từ điển của tôi
55197.
death-bell
chuông báo tử
Thêm vào từ điển của tôi
55199.
isogonic
(toán học) đẳng giác
Thêm vào từ điển của tôi
55200.
jum-off
(thể dục,thể thao) sự xuất phát...
Thêm vào từ điển của tôi