TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55191. tabulating machine máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh...

Thêm vào từ điển của tôi
55192. inner tube săm (xe)

Thêm vào từ điển của tôi
55193. krans vách đá cheo leo (ở Nam phi)

Thêm vào từ điển của tôi
55194. magna carta Đại hiến chương nước Anh (do vu...

Thêm vào từ điển của tôi
55195. misprize khinh rẻ, coi khinh

Thêm vào từ điển của tôi
55196. collectivity tập thể, đoàn thể, tập đoàn

Thêm vào từ điển của tôi
55197. death-bell chuông báo tử

Thêm vào từ điển của tôi
55198. interjaculatory thốt ra và xen vào

Thêm vào từ điển của tôi
55199. isogonic (toán học) đẳng giác

Thêm vào từ điển của tôi
55200. jum-off (thể dục,thể thao) sự xuất phát...

Thêm vào từ điển của tôi