TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55051. at-a-boy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gi...

Thêm vào từ điển của tôi
55052. ecologic (thuộc) sinh thái học

Thêm vào từ điển của tôi
55053. euphonious êm tai, thuận tai

Thêm vào từ điển của tôi
55054. huffish cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát k...

Thêm vào từ điển của tôi
55055. stockrider (Uc) người chăn súc vật thả

Thêm vào từ điển của tôi
55056. chaldron sanđron (đơn vị đo than bằng 1,...

Thêm vào từ điển của tôi
55057. granitoid dạng granit, tựa granit

Thêm vào từ điển của tôi
55058. vermiculate (động vật học); (kiến trúc) có ...

Thêm vào từ điển của tôi
55059. originative khởi đầu, khởi thuỷ

Thêm vào từ điển của tôi
55060. bull-fence hàng rào có hố đằng sau (cho ng...

Thêm vào từ điển của tôi