TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54911. transect cắt ngang, chặt ngang

Thêm vào từ điển của tôi
54912. corroboratory để làm chứng, để chứng thực; để...

Thêm vào từ điển của tôi
54913. encephalography (y học) sự chụp não

Thêm vào từ điển của tôi
54914. evolute (toán học) (thuộc) đường pháp b...

Thêm vào từ điển của tôi
54915. extraneousness sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa l...

Thêm vào từ điển của tôi
54916. half-mast vị trí treo rũ (ở lưng chừng cộ...

Thêm vào từ điển của tôi
54917. ibices (động vật học) dê rừng núi An-p...

Thêm vào từ điển của tôi
54918. indurative làm cứng

Thêm vào từ điển của tôi
54919. oncer (thông tục) người chỉ đi lễ ngà...

Thêm vào từ điển của tôi
54920. outsail lèo lái giỏi hơn

Thêm vào từ điển của tôi