TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54921. purl tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầ...

Thêm vào từ điển của tôi
54922. roomful phòng (đầy)

Thêm vào từ điển của tôi
54923. saprolite (địa lý,địa chất) Saprolit, đất...

Thêm vào từ điển của tôi
54924. scorpioid (thực vật học) hình bọ cạp

Thêm vào từ điển của tôi
54925. sulphuration sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông ...

Thêm vào từ điển của tôi
54926. ichthyologic (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, n...

Thêm vào từ điển của tôi
54927. illiquid không dễ đổi thành tiền mặt (củ...

Thêm vào từ điển của tôi
54928. impropriation sự thế tục hoá tài sản của nhà ...

Thêm vào từ điển của tôi
54929. ineludible không thể tránh được

Thêm vào từ điển của tôi
54930. lactasion sự sinh sữa, sự chảy sữa

Thêm vào từ điển của tôi