TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54681. saurian (thuộc) loài thằn lằn

Thêm vào từ điển của tôi
54682. schizomycete (thực vật học) thực vật phân si...

Thêm vào từ điển của tôi
54683. spermatology tinh trùng học ((cũng) spermolo...

Thêm vào từ điển của tôi
54684. aggress (từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gâ...

Thêm vào từ điển của tôi
54685. archespore (thực vật học) nguyên bào tử

Thêm vào từ điển của tôi
54686. fly-book hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giố...

Thêm vào từ điển của tôi
54687. fungiform hình nấm

Thêm vào từ điển của tôi
54688. oviform hình trứng

Thêm vào từ điển của tôi
54689. photobiotic (sinh vật học) chỉ sống được ở ...

Thêm vào từ điển của tôi
54690. pulsative đập (tim...)

Thêm vào từ điển của tôi