TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54621. putrescent đang thối rữa

Thêm vào từ điển của tôi
54622. cattish như mèo

Thêm vào từ điển của tôi
54623. hop-pocket bao hublông (đơn vị đo lường hu...

Thêm vào từ điển của tôi
54624. insomnolency chứng mất ngủ; sự mất ngủ

Thêm vào từ điển của tôi
54625. white horses sóng bạc đầu

Thêm vào từ điển của tôi
54626. foumart (động vật học) chồn putoa

Thêm vào từ điển của tôi
54627. nefariousness tính hung ác, tính ác hiểm

Thêm vào từ điển của tôi
54628. prolate (toán học) dài (ra)

Thêm vào từ điển của tôi
54629. radiotelegram điện tín rađiô

Thêm vào từ điển của tôi
54630. service-book (tôn giáo) sách kinh, tập kinh ...

Thêm vào từ điển của tôi