54613.
satirize
châm biếm, chế nhạo
Thêm vào từ điển của tôi
54614.
anglomaniac
người quá sùng Anh, người hay b...
Thêm vào từ điển của tôi
54615.
barbarism
tình trạng dã man, tình trạng m...
Thêm vào từ điển của tôi
54616.
clypeiform
(sinh vật học) hình khiên
Thêm vào từ điển của tôi
54617.
hooter
người la hét phản đối; huýt sáo...
Thêm vào từ điển của tôi
54618.
expositive
để trình bày, để mô tả, để giải...
Thêm vào từ điển của tôi
54619.
indigence
sự nghèo khổ, sự bần cùng
Thêm vào từ điển của tôi
54620.
rotative
(như) rotational
Thêm vào từ điển của tôi