54611.
lardoon
mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phầ...
Thêm vào từ điển của tôi
54612.
letterman
học sinh được thưởng huy hiệu (...
Thêm vào từ điển của tôi
54613.
navvy
thợ làm đất, thợ đấu
Thêm vào từ điển của tôi
54614.
pawkiness
tính ranh ma, tính láu cá, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
54615.
props
(từ lóng) đồ dùng sân khấu
Thêm vào từ điển của tôi
54616.
sulpha
(dược học) Sunfamit ((cũng) sul...
Thêm vào từ điển của tôi
54617.
assoil
(từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tô...
Thêm vào từ điển của tôi
54618.
auriga
(thiên văn học) chòm sao Ngự ph...
Thêm vào từ điển của tôi
54619.
bryophyte
(thực vật học) rêu
Thêm vào từ điển của tôi