TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54141. contemn (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, k...

Thêm vào từ điển của tôi
54142. fucus (thực vật học) tảo có đá, tảo t...

Thêm vào từ điển của tôi
54143. gauffer cái kẹp (để làm) quăn

Thêm vào từ điển của tôi
54144. hero-worship sự sùng bái anh hùng, sự tôn sù...

Thêm vào từ điển của tôi
54145. illuminable có thể soi sáng, có thể làm sán...

Thêm vào từ điển của tôi
54146. pot-house (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượ...

Thêm vào từ điển của tôi
54147. valetudinarianism (y học) tình trạng hay đau ốm

Thêm vào từ điển của tôi
54148. fuddle sự quá chén, sự say rượu

Thêm vào từ điển của tôi
54149. playbill áp phích quảng cáo, tuồng kịch

Thêm vào từ điển của tôi
54150. specifiable có thể chỉ rõ được, có thể ghi ...

Thêm vào từ điển của tôi