54171.
pediculate
(thực vật học) có cuống nhỏ, có...
Thêm vào từ điển của tôi
54172.
plum duff
bánh putđinh nho khô
Thêm vào từ điển của tôi
54174.
stone-race
cuộc chạy thi nhặt đá
Thêm vào từ điển của tôi
54175.
tarsi
(giải phẫu) khối xương cổ chân,...
Thêm vào từ điển của tôi
54176.
luck-money
đồng tiền cầu may
Thêm vào từ điển của tôi
54177.
plum-pudding
bánh putđinh nho khô
Thêm vào từ điển của tôi
54178.
pyrochemical
(thuộc) hoá học cao nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
54179.
thaumaturgic
thần thông, ảo thuật
Thêm vào từ điển của tôi
54180.
culpable
đáng khiển trách; có tội; tội l...
Thêm vào từ điển của tôi