TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54161. neozoic (địa lý,ddịa chất) Neozoi, tân ...

Thêm vào từ điển của tôi
54162. octonal cứ tám một (tiền, hệ thống số đ...

Thêm vào từ điển của tôi
54163. bons mots lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí...

Thêm vào từ điển của tôi
54164. coaly (thuộc) than; như than; đen như...

Thêm vào từ điển của tôi
54165. contumaciousness sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh

Thêm vào từ điển của tôi
54166. faith-cure sự chữa bệnh bằng cầu khẩn, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
54167. high-browed (thông tục) có vẻ trí thức; thu...

Thêm vào từ điển của tôi
54168. instigation sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ...

Thêm vào từ điển của tôi
54169. provinciality tính chất tỉnh lẻ

Thêm vào từ điển của tôi
54170. spherometer cái đo thể cầu

Thêm vào từ điển của tôi