TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54131. beauteous (thơ ca) đẹp

Thêm vào từ điển của tôi
54132. caeca (giải phẫu) ruột tịt

Thêm vào từ điển của tôi
54133. controllable có thể kiểm tra, có thể kiểm so...

Thêm vào từ điển của tôi
54134. daedal thơ khéo léo, tinh vi

Thêm vào từ điển của tôi
54135. editorialist (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người viết xã ...

Thêm vào từ điển của tôi
54136. escapist người theo phái thoát ly thực t...

Thêm vào từ điển của tôi
54137. flesh-fly (động vật học) ruồi xanh, nhặng

Thêm vào từ điển của tôi
54138. flying bomb bom bay

Thêm vào từ điển của tôi
54139. hemorrhoidal (y học), (thuộc) bệnh trĩ

Thêm vào từ điển của tôi
54140. napoo (quân sự), (từ lóng) tong rồi!...

Thêm vào từ điển của tôi