TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53811. blingual biết nói hai thứ tiếng

Thêm vào từ điển của tôi
53812. monetise đúc thành tiền

Thêm vào từ điển của tôi
53813. shore dinner bữa ăn gồm toàn các thức tươi m...

Thêm vào từ điển của tôi
53814. zenana khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An)

Thêm vào từ điển của tôi
53815. apostatise bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng

Thêm vào từ điển của tôi
53816. coagulant chất làm đông

Thêm vào từ điển của tôi
53817. haggis (Ê-cốt) món haghi (dạ dày cừu n...

Thêm vào từ điển của tôi
53818. hyperbolism (văn học) phép ngoa dụ

Thêm vào từ điển của tôi
53819. inapprehensive không hiểu, chậm hiểu, không nh...

Thêm vào từ điển của tôi
53820. interdictory (thuộc) sự cấm chỉ

Thêm vào từ điển của tôi