TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53801. pomiculture sự trồng cây ăn quả

Thêm vào từ điển của tôi
53802. quoth (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ ng...

Thêm vào từ điển của tôi
53803. spout-hole lỗ mũi cá voi ((cũng) spout)

Thêm vào từ điển của tôi
53804. cook-room (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp, phòng bếp...

Thêm vào từ điển của tôi
53805. stagirite người dân Xta-gi-ra

Thêm vào từ điển của tôi
53806. veneering kỹ thuật dán gỗ mặt

Thêm vào từ điển của tôi
53807. introrse (thực vật học) hướng trong

Thêm vào từ điển của tôi
53808. livener người làm hoạt động; người làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
53809. monotreme (động vật học) động vật đơn huy...

Thêm vào từ điển của tôi
53810. skim milk sữa đã lấy hết kem

Thêm vào từ điển của tôi