53822.
erythema
(y học) ban đỏ
Thêm vào từ điển của tôi
53823.
evangel
(tôn giáo) (kinh) Phúc âm
Thêm vào từ điển của tôi
53824.
faintness
sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu ...
Thêm vào từ điển của tôi
53825.
figment
điều tưởng tượng; điều bịa đặt
Thêm vào từ điển của tôi
53826.
glass-culture
sự trồng (rau, hoa...) trong nh...
Thêm vào từ điển của tôi
53827.
indisputability
tính không thể cãi, tính không ...
Thêm vào từ điển của tôi
53829.
spoil system
chế độ ưu tiên dành chức vị (ch...
Thêm vào từ điển của tôi
53830.
superable
có thể vượt qua được, có thể kh...
Thêm vào từ điển của tôi