TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53151. misprise khinh rẻ, coi khinh

Thêm vào từ điển của tôi
53152. patchery sự vá (đồ rách)

Thêm vào từ điển của tôi
53153. amativeness tính đa tình, tính thích yêu đư...

Thêm vào từ điển của tôi
53154. evenness sự ngang bằng

Thêm vào từ điển của tôi
53155. immoderation sự quá độ, sự thái quá; sự khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
53156. misprision tội không làm tròn nhiệm vụ

Thêm vào từ điển của tôi
53157. orthogonality (toán học) tính trực giao

Thêm vào từ điển của tôi
53158. sand-shoes giày đi cát

Thêm vào từ điển của tôi
53159. scrupulousness sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
53160. supereminence tính tuyệt tác, tính siêu việt

Thêm vào từ điển của tôi