TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53131. smallage (thực vật học) cần tây dại

Thêm vào từ điển của tôi
53132. telephoto ảnh chụp xa

Thêm vào từ điển của tôi
53133. unmanful nhát gan; thiếu kiên quyết

Thêm vào từ điển của tôi
53134. cucummiform hình quả dưa chuột

Thêm vào từ điển của tôi
53135. developable (toán học) có thể khai triển đư...

Thêm vào từ điển của tôi
53136. electromotive điện động

Thêm vào từ điển của tôi
53137. grappling-iron (hàng hải) neo móc (có nhiều mó...

Thêm vào từ điển của tôi
53138. helpmeet đồng chí, đồng sự, người cộng t...

Thêm vào từ điển của tôi
53139. insribableness tính có thể viết; tính có thể k...

Thêm vào từ điển của tôi
53140. octachord (âm nhạc) có tám dây (đàn)

Thêm vào từ điển của tôi