52731.
pap
thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột ...
Thêm vào từ điển của tôi
52732.
permeance
(điện học) độ dẫn từ
Thêm vào từ điển của tôi
52734.
contemn
(văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, k...
Thêm vào từ điển của tôi
52735.
fucus
(thực vật học) tảo có đá, tảo t...
Thêm vào từ điển của tôi
52736.
lilied
giống màu hoa huệ tây; trắng ng...
Thêm vào từ điển của tôi
52737.
mis-spell
viết văn sai, viết sai chính tả
Thêm vào từ điển của tôi
52738.
padroni
chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)
Thêm vào từ điển của tôi
52739.
rigescent
khá cứng rắn
Thêm vào từ điển của tôi
52740.
triolet
thơ triôlê (thơ tám câu hai vần...
Thêm vào từ điển của tôi