52711.
injurer
người làm tổn thương, người làm...
Thêm vào từ điển của tôi
52712.
jaw-breaker
(thông tục) từ khó đọc, từ khó ...
Thêm vào từ điển của tôi
52713.
lodgement
sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
52714.
man-sized
vừa cho một người, hợp với một ...
Thêm vào từ điển của tôi
52715.
misgovern
cai trị tồi, quản lý tồi
Thêm vào từ điển của tôi
52716.
multiplicand
(toán học) số bị nhân
Thêm vào từ điển của tôi
52717.
palish
tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xan...
Thêm vào từ điển của tôi
52718.
pervious
để lọt qua, để thấm qua
Thêm vào từ điển của tôi
52720.
riverine
(thuộc) ven sông; ở ven sông
Thêm vào từ điển của tôi