52761.
strath
(Ê-cốt) thung lũng rộng
Thêm vào từ điển của tôi
52763.
vamose
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ch...
Thêm vào từ điển của tôi
52764.
explicative
để giảng, để giải nghĩa, để giả...
Thêm vào từ điển của tôi
52765.
hydrometry
phép đo tỷ trọng chất nước
Thêm vào từ điển của tôi
52766.
jolterhead
người ngớ ngẩn, người ngốc nghế...
Thêm vào từ điển của tôi
52767.
mystify
làm bối rối, làm hoang mang
Thêm vào từ điển của tôi
52768.
back-set
dòng nước, ngược
Thêm vào từ điển của tôi
52769.
entremets
món ăn giậm, món ăn phụ (xen và...
Thêm vào từ điển của tôi
52770.
flowerage
hoa (nói chung)
Thêm vào từ điển của tôi