52511.
satirize
châm biếm, chế nhạo
Thêm vào từ điển của tôi
52512.
anglomaniac
người quá sùng Anh, người hay b...
Thêm vào từ điển của tôi
52513.
fulmine
(thơ ca) nổ (sấm sét)
Thêm vào từ điển của tôi
52514.
chestiness
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
52515.
gambado
cái nhảy (của ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
52516.
inverted sugar
(hoá học) đường nghịch chuyển
Thêm vào từ điển của tôi
52517.
pitiableness
tình trạng đáng thương, tình tr...
Thêm vào từ điển của tôi
52518.
acescent
hoá chua; chua
Thêm vào từ điển của tôi
52519.
anglophobe
bài Anh
Thêm vào từ điển của tôi
52520.
dibber
dụng cụ đào lỗ tra hạt
Thêm vào từ điển của tôi