TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52511. pickwikian in a pickwikian sense(đùa cợt) ...

Thêm vào từ điển của tôi
52512. rope-dancing trò biểu diễn trên dây, trò đi ...

Thêm vào từ điển của tôi
52513. scottice bằng tiếng Ê-cốt

Thêm vào từ điển của tôi
52514. teapoy bàn nhỏ để uống trà

Thêm vào từ điển của tôi
52515. theurgy phép màu nhiệm, phép thần thông...

Thêm vào từ điển của tôi
52516. woorara nhựa độc cura (để tẩm vào mũi t...

Thêm vào từ điển của tôi
52517. air-pipe ống thông hơi

Thêm vào từ điển của tôi
52518. amoebae Amip

Thêm vào từ điển của tôi
52519. cheep tiếng chim chiếp (tiếng chim no...

Thêm vào từ điển của tôi
52520. denudation sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài....

Thêm vào từ điển của tôi