TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52531. caftan áo captan (áo dài của người Thổ...

Thêm vào từ điển của tôi
52532. ignitable dễ bắt lửa, dễ cháy

Thêm vào từ điển của tôi
52533. killick đá neo (hòn đá lớn dùng để neo ...

Thêm vào từ điển của tôi
52534. ombrology khoa nghiên cứu mưa

Thêm vào từ điển của tôi
52535. vasomotor (sinh vật học) vận mạch

Thêm vào từ điển của tôi
52536. vesiculation sự hình thành bọng, sự hình thà...

Thêm vào từ điển của tôi
52537. amateurishness (như) amateurism

Thêm vào từ điển của tôi
52538. cleavable có thể chẻ, có thể bổ ra

Thêm vào từ điển của tôi
52539. pedlary nghề bán rong

Thêm vào từ điển của tôi
52540. plumbeous (thuộc) chì; như chì; láng như ...

Thêm vào từ điển của tôi