52451.
extravagate
đi lạc (đường); lầm lạc
Thêm vào từ điển của tôi
52452.
panhandler
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn...
Thêm vào từ điển của tôi
52453.
spindle-legged
có chân gầy như ống sậy
Thêm vào từ điển của tôi
52454.
still-walker
(động vật học) chim cà kheo
Thêm vào từ điển của tôi
52455.
cliquy
có tính chất phường bọn, có tín...
Thêm vào từ điển của tôi
52456.
discoboli
lực sĩ ném đĩa (Hy lạp xưa); tư...
Thêm vào từ điển của tôi
52457.
impartable
có thể truyền đạt, có thể kể ch...
Thêm vào từ điển của tôi
52458.
letch
(từ lóng) sự thèm muốn
Thêm vào từ điển của tôi
52459.
off year
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, n...
Thêm vào từ điển của tôi
52460.
outsing
hát hay hơn
Thêm vào từ điển của tôi