TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52431. frump người đàn bà ăn mặc lôi thôi lế...

Thêm vào từ điển của tôi
52432. hectograph máy in bản viết (thành nhiều bả...

Thêm vào từ điển của tôi
52433. hybridise cho lai giống; gây giống lai

Thêm vào từ điển của tôi
52434. ichnography phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên...

Thêm vào từ điển của tôi
52435. indefinability tính không thể định nghĩa được

Thêm vào từ điển của tôi
52436. outstrip bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh...

Thêm vào từ điển của tôi
52437. phenomenology hiện tượng học

Thêm vào từ điển của tôi
52438. pomposity vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô ...

Thêm vào từ điển của tôi
52439. postscript tái bút

Thêm vào từ điển của tôi
52440. rulley xe bò, bốn bánh

Thêm vào từ điển của tôi