52271.
underfeed
cho thiếu ăn, cho ăn đói
Thêm vào từ điển của tôi
52272.
agrimotor
(nông nghiệp) máy kéo
Thêm vào từ điển của tôi
52273.
conductance
(vật lý) độ dẫn
Thêm vào từ điển của tôi
52274.
defacation
sự tham ô, sự thụt két, sự biển...
Thêm vào từ điển của tôi
52275.
frondage
(thực vật học) bộ lá lược (của ...
Thêm vào từ điển của tôi
52276.
glissade
(thể dục,thể thao) sự trượt xuố...
Thêm vào từ điển của tôi
52277.
groyne
đê biển
Thêm vào từ điển của tôi
52278.
incretology
(y học) khoa nội tiết
Thêm vào từ điển của tôi
52279.
oddish
hơi kỳ cục, hơi kỳ quặc
Thêm vào từ điển của tôi
52280.
secund
(sinh vật học) một phía, xếp mộ...
Thêm vào từ điển của tôi