TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52261. book-plate nhãn sở hữu sách (ghi tên người...

Thêm vào từ điển của tôi
52262. defatted bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ

Thêm vào từ điển của tôi
52263. domiciliate ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)

Thêm vào từ điển của tôi
52264. elf-arrow mũi tên bằng đá lửa

Thêm vào từ điển của tôi
52265. fusel oil (hoá học) dầu rượu tạp

Thêm vào từ điển của tôi
52266. gravitative do sức hút, do hấp dẫn

Thêm vào từ điển của tôi
52267. half tide lúc gian triều (giữa khoảng nướ...

Thêm vào từ điển của tôi
52268. long hair nhà trí thức

Thêm vào từ điển của tôi
52269. melodise làm cho du dương, làm cho êm ta...

Thêm vào từ điển của tôi
52270. methodize sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp...

Thêm vào từ điển của tôi