52291.
justiciable
bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc...
Thêm vào từ điển của tôi
52292.
nattery
có tính cáu kỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
52293.
pluvious
có mưa; nhiều mưa
Thêm vào từ điển của tôi
52294.
quadriga
xe bốn ngựa (cổ La mã)
Thêm vào từ điển của tôi
52295.
replica
bản sao (của bức tranh, bức tượ...
Thêm vào từ điển của tôi
52296.
showgirl
nữ diễn viên trưng sắc (đóng va...
Thêm vào từ điển của tôi
52297.
sociometry
Khoa so quan hệ xã hội (nghiên ...
Thêm vào từ điển của tôi
52298.
transferee
(pháp lý) người được nhượng
Thêm vào từ điển của tôi
52299.
longhand
chữ viết thường (trái với tốc k...
Thêm vào từ điển của tôi
52300.
motored
có động cơ, có mô tô
Thêm vào từ điển của tôi