52231.
demographer
nhà nhân khẩu học
Thêm vào từ điển của tôi
52232.
fishwife
bà hàng cá
Thêm vào từ điển của tôi
52233.
foxlike
như cáo
Thêm vào từ điển của tôi
52234.
geomancy
môn bói đất (bói bằng những hìn...
Thêm vào từ điển của tôi
52235.
jump ball
(thể dục,thể thao) quả bóng (tr...
Thêm vào từ điển của tôi
52236.
lugubriosity
sự sầu thảm, sự bi thảm
Thêm vào từ điển của tôi
52237.
rock-dove
(động vật học) bồ câu núi ((cũn...
Thêm vào từ điển của tôi
52238.
squilgee
chổi cao su (quét sàn tàu)
Thêm vào từ điển của tôi
52239.
wateriness
tính chất ướt, tính chất có nướ...
Thêm vào từ điển của tôi
52240.
acrophobia
(y học) chứng sợ nơi cao
Thêm vào từ điển của tôi