52141.
unseaworthy
không đi biển được, không ra kh...
Thêm vào từ điển của tôi
52142.
binnacle
(hàng hải) hộp la bàn
Thêm vào từ điển của tôi
52143.
bonce
hòn bi to
Thêm vào từ điển của tôi
52144.
commonalty
những người bình dân, dân chúng
Thêm vào từ điển của tôi
52145.
depressible
có thể làm chán nản, có thể làm...
Thêm vào từ điển của tôi
52146.
implacentate
(động vật học) không có nhau
Thêm vào từ điển của tôi
52147.
indissolubility
tính không tan, tính không hoà ...
Thêm vào từ điển của tôi
52148.
oviparousness
(động vật học) đặc tính đẻ trứn...
Thêm vào từ điển của tôi
52149.
pulsimeter
cái đo mạch
Thêm vào từ điển của tôi
52150.
sacerdotage
nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũ...
Thêm vào từ điển của tôi