52131.
doctoress
nữ tiến sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
52132.
rosace
(như) rose-window
Thêm vào từ điển của tôi
52133.
ubiety
tính có ở một nơi nhất định; sự...
Thêm vào từ điển của tôi
52134.
carburet
pha cacbon; cho hoá hợp với cac...
Thêm vào từ điển của tôi
52135.
gall-stone
(y học) sỏi mật
Thêm vào từ điển của tôi
52136.
gazette
công báo
Thêm vào từ điển của tôi
52138.
raddled
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sa...
Thêm vào từ điển của tôi
52139.
anesthesia
sự mất cảm giác
Thêm vào từ điển của tôi
52140.
elaborative
thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa ...
Thêm vào từ điển của tôi