TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52111. baccivorous (động vật học) ăn quả mọng

Thêm vào từ điển của tôi
52112. costean (ngành mỏ) dò hướng vỉa

Thêm vào từ điển của tôi
52113. galeate (thực vật học) hình m

Thêm vào từ điển của tôi
52114. heroise tôn thành anh hùng

Thêm vào từ điển của tôi
52115. potables ((thường)(đùa cợt)) đồ uống, nh...

Thêm vào từ điển của tôi
52116. publican chủ quán

Thêm vào từ điển của tôi
52117. semeiology (y học) triệu chứng học

Thêm vào từ điển của tôi
52118. speciological (thuộc) khoa học về loài

Thêm vào từ điển của tôi
52119. vallum (sử học) bờ luỹ, thành luỹ (cổ ...

Thêm vào từ điển của tôi
52120. baccy (thông tục) thuốc lá

Thêm vào từ điển của tôi