TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52061. monotreme (động vật học) động vật đơn huy...

Thêm vào từ điển của tôi
52062. pommy (từ lóng) người Anh di cư sang ...

Thêm vào từ điển của tôi
52063. unwell không khoẻ, khó ở, se mình

Thêm vào từ điển của tôi
52064. amiability sự tử tế, sự tốt bụng

Thêm vào từ điển của tôi
52065. dudgeon sự tức giận, sự phẫn nộ

Thêm vào từ điển của tôi
52066. lachrymose hay chảy nước mắt, khóc lóc

Thêm vào từ điển của tôi
52067. purgative (y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ

Thêm vào từ điển của tôi
52068. spinnery xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ

Thêm vào từ điển của tôi
52069. alleviation sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt...

Thêm vào từ điển của tôi
52070. centralism chế độ tập quyền trung ương; ch...

Thêm vào từ điển của tôi