52051.
air beacon
đèn hiệu cho máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
52052.
anarthrous
dùng không có mạo từ (ngữ pháp ...
Thêm vào từ điển của tôi
52053.
dubitation
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ ...
Thêm vào từ điển của tôi
52054.
frowsy
hôi hám
Thêm vào từ điển của tôi
52055.
iron law
quy luật không thay đổi được, n...
Thêm vào từ điển của tôi
52056.
maidenlike
như một cô gái; như một trinh n...
Thêm vào từ điển của tôi
52057.
nattery
có tính cáu kỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
52058.
replica
bản sao (của bức tranh, bức tượ...
Thêm vào từ điển của tôi
52059.
sociometry
Khoa so quan hệ xã hội (nghiên ...
Thêm vào từ điển của tôi
52060.
unwaked
không được đánh thức
Thêm vào từ điển của tôi