52021.
perseverant
(từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn,...
Thêm vào từ điển của tôi
52022.
piecrust
vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng
Thêm vào từ điển của tôi
52024.
sprung
sự nhảy; cái nhảy
Thêm vào từ điển của tôi
52025.
yodel
sự hát đổi giọng trầm sang giọn...
Thêm vào từ điển của tôi
52026.
ideal point
(toán học) điểm lý tưởng
Thêm vào từ điển của tôi
52027.
inexpediency
tính không có lợi, tính không t...
Thêm vào từ điển của tôi
52028.
jactitation
((pháp lý)) jactitation of marr...
Thêm vào từ điển của tôi
52029.
peafowl
(động vật học) con công (trống ...
Thêm vào từ điển của tôi
52030.
polacre
(hàng hải) thuyền buôn ba buồm ...
Thêm vào từ điển của tôi