52011.
substantialism
(triết học) thuyết thực thể
Thêm vào từ điển của tôi
52013.
unridden
chưa ai từng cưỡi (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
52014.
wing flap
(hàng không) cánh con (của máy ...
Thêm vào từ điển của tôi
52015.
eradicable
có thể nhổ rễ được
Thêm vào từ điển của tôi
52016.
farinose
có bột
Thêm vào từ điển của tôi
52017.
gyroscopic
hồi chuyển
Thêm vào từ điển của tôi
52018.
malfeasance
(pháp lý) hành động phi pháp, h...
Thêm vào từ điển của tôi
52019.
marmoset
(động vật học) khỉ đuôi sóc (ch...
Thêm vào từ điển của tôi
52020.
miscall
gọi nhầm tên, gọi sai tên
Thêm vào từ điển của tôi