51992.
hydromania
(y học) xung động trẫm mình
Thêm vào từ điển của tôi
51993.
imputableness
tính có thể đổ cho, tính có thể...
Thêm vào từ điển của tôi
51994.
jollify
vui chơi, đánh chén, chè chén s...
Thêm vào từ điển của tôi
51995.
lecithin
(hoá học) lexithin
Thêm vào từ điển của tôi
51996.
limitary
(thuộc) giới hạn; có hạn; dùng ...
Thêm vào từ điển của tôi
51997.
over-active
quá nhanh nhẩu; quá tích cực
Thêm vào từ điển của tôi
51998.
pidgin
pidgin English tiếng Anh "bồi"
Thêm vào từ điển của tôi
51999.
rimose
(thực vật học) đầy vết nứt nẻ
Thêm vào từ điển của tôi
52000.
sea-pig
(động vật học) cá heo
Thêm vào từ điển của tôi