TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51991. double-circuit (điện học) hai mạch

Thêm vào từ điển của tôi
51992. hydromania (y học) xung động trẫm mình

Thêm vào từ điển của tôi
51993. imputableness tính có thể đổ cho, tính có thể...

Thêm vào từ điển của tôi
51994. jollify vui chơi, đánh chén, chè chén s...

Thêm vào từ điển của tôi
51995. lecithin (hoá học) lexithin

Thêm vào từ điển của tôi
51996. limitary (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng ...

Thêm vào từ điển của tôi
51997. over-active quá nhanh nhẩu; quá tích cực

Thêm vào từ điển của tôi
51998. pidgin pidgin English tiếng Anh "bồi"

Thêm vào từ điển của tôi
51999. rimose (thực vật học) đầy vết nứt nẻ

Thêm vào từ điển của tôi
52000. sea-pig (động vật học) cá heo

Thêm vào từ điển của tôi