51561.
conversable
nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (là...
Thêm vào từ điển của tôi
51562.
gopster
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đả...
Thêm vào từ điển của tôi
51564.
tithing
sự đánh thuế thập phân
Thêm vào từ điển của tôi
51565.
dew-point
điểm sương
Thêm vào từ điển của tôi
51566.
dry-nurse
vú nuôi bộ (không cho bú sữa)
Thêm vào từ điển của tôi
51567.
fallibility
sự có thể sai lầm; sự có thể là...
Thêm vào từ điển của tôi
51568.
innumerable
không đếm được, vô số, hàng hà ...
Thêm vào từ điển của tôi
51570.
smoke-house
nơi hun khói, nơi sấy khói (cá,...
Thêm vào từ điển của tôi