51541.
nutation
tật lắc đầu luôn luôn
Thêm vào từ điển của tôi
51543.
sinology
khoa Hán học
Thêm vào từ điển của tôi
51544.
unscalable
không thể trèo được
Thêm vào từ điển của tôi
51545.
white slave
con gái bị lừa đưa ra nước ngoà...
Thêm vào từ điển của tôi
51547.
ecstasize
làm mê li
Thêm vào từ điển của tôi
51548.
exprobration
lời lẽ trách móc
Thêm vào từ điển của tôi
51549.
hiatus
chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, c...
Thêm vào từ điển của tôi
51550.
mess gear
cái ga men
Thêm vào từ điển của tôi