51571.
scurrilous
tục tĩu, thô bỉ, lỗ mãng
Thêm vào từ điển của tôi
51572.
smoke-rocket
pháo khói (bắn vào ống dẫn nước...
Thêm vào từ điển của tôi
51573.
sparger
máy rắc (ủ bia)
Thêm vào từ điển của tôi
51574.
lumpiness
tính đầy bướu
Thêm vào từ điển của tôi
51575.
prunella
lụa dày; vải len mỏng (để may á...
Thêm vào từ điển của tôi
51576.
safety glass
kính an toàn (ô tô, máy bay...)
Thêm vào từ điển của tôi
51577.
inobservance
sự thiếu quan sát, sự thiếu chú...
Thêm vào từ điển của tôi
51578.
melomania
tính mê âm nhạc
Thêm vào từ điển của tôi
51579.
nostalgia
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
Thêm vào từ điển của tôi
51580.
q-boat
tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu ...
Thêm vào từ điển của tôi