51531.
billy-o
chỉ dùng trong thành ngữ like b...
Thêm vào từ điển của tôi
51532.
dissuasion
sự khuyên can, sự khuyên ngăn, ...
Thêm vào từ điển của tôi
51533.
ecstaseid
ở trong tình trạng mê ly
Thêm vào từ điển của tôi
51534.
hylic
(thuộc) vật chất
Thêm vào từ điển của tôi
51535.
imitator
người hay bắt chước; thú hay bắ...
Thêm vào từ điển của tôi
51536.
latitudinal
(thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ
Thêm vào từ điển của tôi
51537.
liniment
(thuộc) bóp; dầu xoa
Thêm vào từ điển của tôi
51538.
morning watch
(hàng hải) phiên gác buổi sáng
Thêm vào từ điển của tôi
51539.
nail drawer
kìm nhổ đinh
Thêm vào từ điển của tôi
51540.
pixilated
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hơi gàn, hơi đ...
Thêm vào từ điển của tôi