51511.
at-a-boy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gi...
Thêm vào từ điển của tôi
51512.
feminist
người theo thuyết nam nữ bình q...
Thêm vào từ điển của tôi
51513.
interclass
giữa các loại; giữa các lớp
Thêm vào từ điển của tôi
51515.
palaeozoic
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại c...
Thêm vào từ điển của tôi
51517.
chaldron
sanđron (đơn vị đo than bằng 1,...
Thêm vào từ điển của tôi
51518.
euphonise
làm cho êm tai, làm cho thuận t...
Thêm vào từ điển của tôi
51519.
feminity
(như) feminineness
Thêm vào từ điển của tôi
51520.
jansenist
người theo giáo phái Gian-xen
Thêm vào từ điển của tôi