51502.
forceps
(y học) cái kẹp; cái cặp thai
Thêm vào từ điển của tôi
51503.
friability
tính bở, tính dễ vụn
Thêm vào từ điển của tôi
51504.
kermis
chợ phiên
Thêm vào từ điển của tôi
51505.
nacrous
lóng lánh như xà cừ; trắng đục ...
Thêm vào từ điển của tôi
51506.
palaestra
trường dạy võ, nơi tập võ
Thêm vào từ điển của tôi
51507.
protestantism
(tôn giáo) đạo Tin lành
Thêm vào từ điển của tôi
51508.
pugnacious
thích đánh nhau, hay gây gỗ
Thêm vào từ điển của tôi
51509.
service cap
(quân sự) mũ lưỡi trai
Thêm vào từ điển của tôi
51510.
tracheae
(giải phẫu) khí quản, ống khí
Thêm vào từ điển của tôi