TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51491. terrene có tính chất đất

Thêm vào từ điển của tôi
51492. flare-path (hàng không) đường băng có đèn ...

Thêm vào từ điển của tôi
51493. interpolar giữa hai cực (quả đất); giữa cá...

Thêm vào từ điển của tôi
51494. pleasantness tính vui vẻ, tính dễ thương

Thêm vào từ điển của tôi
51495. shantung lụa săngtung

Thêm vào từ điển của tôi
51496. steerable có thể lái được

Thêm vào từ điển của tôi
51497. tritium (hoá học) Triti

Thêm vào từ điển của tôi
51498. valve-shaped hình van

Thêm vào từ điển của tôi
51499. wedding-guest khách dự lễ cưới

Thêm vào từ điển của tôi
51500. detainment sự giam giữ, sự cầm tù

Thêm vào từ điển của tôi