51472.
sharp-edged
sắc, bén, nhọn
Thêm vào từ điển của tôi
51475.
blear
mờ; không nhìn rõ (nắt)
Thêm vào từ điển của tôi
51476.
campanula
(thực vật học) giống cây hoa ch...
Thêm vào từ điển của tôi
51477.
chain-smoke
hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến ...
Thêm vào từ điển của tôi
51478.
deterrence
sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
51480.
libelee
(pháp lý) bên bị
Thêm vào từ điển của tôi